CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 1.900 | 0 (0,00) | -7,41 | 0,00 |
ANV | 15.850 | +45 (+2,92) | 25,90 | 1,44 |
APT | 3.000 | 0 (0,00) | -0,13 | 0,00 |
ASM | 6.600 | +30 (+4,76) | 13,51 | 0,30 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 35.100 | +15 (+0,42) | 23,19 | 2,86 |
BLF | 3.300 | +100 (+3,13) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
CAT | 19.400 | 0 (0,00) | 5,46 | 1,09 |
CCA | 14.800 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,84 |
CMX | 7.030 | +20 (+2,92) | 12,79 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 6.730 | +14 (+2,12) | 8,00 | 0,51 |
DBC | 27.950 | -20 (-0,71) | 7,13 | 1,29 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu