CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 11.750 | -10 (-0,84) | 55,93 | 0,73 |
AGF | 2.600 | 0 (0,00) | -19,11 | 0,00 |
ANV | 17.650 | +65 (+3,82) | 97,08 | 1,68 |
APT | 3.200 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
ASM | 8.040 | +16 (+2,03) | 16,27 | 0,37 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 28.150 | +5 (+0,17) | 17,80 | 2,29 |
BLF | 3.400 | 0 (0,00) | 9,18 | 0,34 |
CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
CAT | 18.460 | -540 (-2,84) | 6,90 | 1,18 |
CCA | 14.500 | +500 (+3,57) | 21,77 | 0,85 |
CMX | 7.810 | +13 (+1,69) | 14,04 | 0,51 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -173,07 | 4,94 |
DAT | 7.760 | 0 (0,00) | 9,12 | 0,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu