CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
06/05/2022 | VCSC | Không có | Không có | Không có | |
17/07/2020 | MASC | Giữ | 18100 | 18100 | |
23/04/2019 | DNSE | Mua | 33820 | 33820 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.210 | +10 (+0,45) | -12,14 | 0,00 |
ANV | 27.350 | -20 (-0,72) | 14,62 | 2,23 |
APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
ASM | 8.450 | +8 (+0,95) | 46,31 | 0,38 |
ATA | 499 | -1 (-0,20) | -26,71 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 34.650 | 0 (0,00) | 17,55 | 2,46 |
BIG | 5.204 | -96 (-1,81) | 4,51 | 0,50 |
BLF | 2.305 | +5 (+0,22) | 166,98 | 0,23 |
CAD | 600 | +100 (+20,00) | -0,43 | 0,00 |
CAT | 17.475 | +175 (+1,01) | 4,92 | 0,98 |
CCA | 16.100 | 0 (0,00) | 7,87 | 1,07 |
CMX | 7.320 | -3 (-0,40) | 10,96 | 0,44 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.430 | 0 (0,00) | 8,81 | 0,55 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu