CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
06/05/2022 | VCSC | Không có | Không có | Không có | |
17/07/2020 | MASC | Giữ | 18100 | 18100 | |
23/04/2019 | DNSE | Mua | 33820 | 33820 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.910 | -9 (-1,28) | -266,44 | 0,36 |
ABT | 63.700 | -90 (-1,39) | 4,16 | 1,26 |
ACL | 13.800 | +30 (+2,22) | 46,87 | 0,85 |
AGF | 2.200 | 0 (0,00) | -12,08 | 0,00 |
ANV | 32.800 | +10 (+0,30) | 17,53 | 2,68 |
APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
ASM | 7.590 | +7 (+0,93) | 45,76 | 0,38 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 35.250 | -15 (-0,42) | 17,85 | 2,50 |
BIG | 4.837 | +37 (+0,77) | 4,19 | 0,47 |
BLF | 2.162 | -138 (-6,00) | 156,62 | 0,21 |
CAD | 597 | -3 (-0,50) | -0,43 | 0,00 |
CAT | 16.992 | -8 (-0,05) | 4,78 | 0,95 |
CCA | 14.533 | -367 (-2,46) | 7,16 | 0,96 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu