CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
03/06/2011 | VCBS | Không có | Không có | Không có | |
24/05/2011 | VCBS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.480 | -41 (-5,95) | -12,68 | 0,34 |
ABT | 39.500 | -35 (-0,87) | 4,78 | 0,89 |
ACL | 12.000 | +5 (+0,41) | 61,96 | 0,75 |
AGF | 2.550 | -350 (-12,07) | -18,17 | 0,00 |
ANV | 33.150 | 0 (0,00) | 105,14 | 1,54 |
APT | 2.400 | +100 (+4,35) | -0,16 | 0,00 |
ASM | 8.840 | +6 (+0,68) | 15,45 | 0,40 |
ATA | 511 | +11 (+2,20) | -27,35 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 22.850 | -10 (-0,43) | 23,14 | 1,93 |
BLF | 3.800 | 0 (0,00) | 10,26 | 0,38 |
CAD | 504 | +4 (+0,80) | -0,12 | 0,00 |
CAT | 18.760 | +260 (+1,41) | 7,01 | 1,20 |
CCA | 17.200 | 0 (0,00) | 76,70 | 1,03 |
CMX | 7.840 | 0 (0,00) | 14,09 | 0,52 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu