CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
03/06/2011 | VCBS | Không có | Không có | Không có | |
24/05/2011 | VCBS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.100 | +200 (+10,53) | -7,41 | 0,00 |
APT | 2.600 | -400 (-13,33) | -0,13 | 0,00 |
ASM | 6.760 | +16 (+2,42) | 13,51 | 0,30 |
ATA | 503 | +3 (+0,60) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 34.800 | -30 (-0,85) | 23,19 | 2,86 |
BLF | 3.221 | -79 (-2,39) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 541 | +41 (+8,20) | -0,21 | 0,00 |
CAT | 19.081 | -319 (-1,64) | 5,46 | 1,09 |
CCA | 14.800 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,84 |
CMX | 6.900 | -13 (-1,84) | 12,79 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 6.760 | +3 (+0,44) | 8,00 | 0,51 |
DBC | 27.200 | -75 (-2,68) | 7,13 | 1,29 |
DMN | 5.400 | 0 (0,00) | 17,81 | 0,43 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu