CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.120 | -80 (-3,64) | -8,67 | 0,00 |
ANV | 15.850 | 0 (0,00) | 25,90 | 1,44 |
APT | 2.600 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ASM | 7.270 | -15 (-2,02) | 19,47 | 0,33 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 35.600 | +30 (+0,84) | 25,08 | 2,65 |
BLF | 3.300 | +100 (+3,13) | 239,06 | 0,33 |
CAD | 506 | -94 (-15,67) | -0,22 | 0,00 |
CAT | 18.804 | -196 (-1,03) | 5,29 | 1,06 |
CCA | 13.100 | 0 (0,00) | 9,23 | 0,75 |
CMX | 6.900 | -7 (-1,00) | 12,85 | 0,42 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.300 | 0 (0,00) | 8,68 | 0,55 |
DBC | 27.400 | -80 (-2,83) | 6,99 | 1,27 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu