CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABT | 39.100 | 0 (0,00) | 4,73 | 0,88 |
ACL | 12.000 | 0 (0,00) | 61,96 | 0,75 |
AGF | 2.583 | +283 (+12,30) | -18,40 | 0,00 |
ANV | 20.550 | +25 (+1,23) | 130,36 | 1,91 |
APT | 2.800 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
ASM | 8.750 | -10 (-1,12) | 15,29 | 0,40 |
ATA | 505 | -95 (-15,83) | -27,03 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 25.200 | 0 (0,00) | 25,52 | 2,13 |
BLF | 3.301 | +1 (+0,03) | 8,91 | 0,33 |
CAD | 558 | +58 (+11,60) | -0,13 | 0,00 |
CAT | 18.508 | +108 (+0,59) | 6,92 | 1,18 |
CCA | 16.000 | 0 (0,00) | 71,35 | 0,96 |
CMX | 7.880 | -11 (-1,37) | 14,16 | 0,52 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -173,07 | 4,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu