CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 6.820 | -34 (-4,74) | -24,82 | 0,38 |
ABT | 48.850 | -15 (-0,30) | 3,99 | 1,05 |
ACL | 11.900 | +15 (+1,27) | 53,19 | 0,73 |
AGF | 2.100 | 0 (0,00) | -8,59 | 0,00 |
ANV | 22.600 | -100 (-4,23) | 38,56 | 2,15 |
APT | 2.500 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ASM | 7.450 | -23 (-2,99) | 20,56 | 0,35 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BLF | 3.223 | -77 (-2,33) | 237,82 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
CAT | 19.298 | -102 (-0,53) | 5,44 | 1,09 |
CCA | 14.000 | +300 (+2,19) | 10,71 | 0,89 |
CMX | 6.940 | -41 (-5,57) | 13,68 | 0,44 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu