CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
24/09/2009 | VND | Không có | Không có | Không có | |
24/09/2009 | AVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.200 | 0 (0,00) | -24,96 | 0,38 |
ABT | 50.500 | +150 (+3,06) | 3,99 | 1,05 |
ACL | 11.950 | +5 (+0,42) | 53,86 | 0,73 |
AGF | 2.300 | 0 (0,00) | -9,41 | 0,00 |
ANV | 23.550 | -5 (-0,21) | 38,56 | 2,15 |
APT | 2.500 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ASM | 7.590 | +10 (+1,33) | 20,06 | 0,34 |
ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 33.750 | -30 (-0,88) | 24,70 | 2,54 |
BLF | 3.207 | +7 (+0,22) | 232,39 | 0,32 |
CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,21 | 0,00 |
CAT | 19.002 | -198 (-1,03) | 5,40 | 1,08 |
CCA | 14.266 | +266 (+1,90) | 10,96 | 0,90 |
CMX | 7.110 | +3 (+0,42) | 13,18 | 0,43 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu