CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download | 
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| AGF | 2.137 | -63 (-2,86) | -13,27 | 0,00 | 
| ANV | 29.800 | -80 (-2,61) | 10,82 | 2,30 | 
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 | 
| ASM | 7.010 | -4 (-0,56) | 42,50 | 0,32 | 
| ATA | 582 | +82 (+16,40) | -26,76 | 0,00 | 
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 | 
| BAF | 32.000 | -10 (-0,31) | 18,73 | 2,27 | 
| BIG | 6.020 | +220 (+3,79) | 5,04 | 0,56 | 
| BLF | 2.288 | -12 (-0,52) | 166,61 | 0,23 | 
| CAD | 542 | -58 (-9,67) | -0,57 | 0,00 | 
| CAT | 16.616 | +16 (+0,10) | 4,68 | 0,93 | 
| CCA | 14.900 | 0 (0,00) | 6,18 | 0,96 | 
| CMX | 6.620 | 0 (0,00) | 9,91 | 0,40 | 
| CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 | 
| DAT | 10.100 | +65 (+6,87) | 10,59 | 0,69 | 
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu