CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/03/2024 | DAT: CBTT Tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
25/03/2024 | DAT: Công bố Thư mời tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
01/03/2024 | DAT: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | DAT: Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 |
28/07/2023 | DAT: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2023 |
23/06/2023 | DAT: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 23 |
24/05/2023 | DAT: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
17/04/2023 | DAT: Link công bố điều lệ công ty |
17/04/2023 | DAT: Link công bố Quy chế nội bộ về quản trị công ty |
17/04/2023 | DAT: Link công bố Quy chế hoạt động của BKS |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.800 | -20 (-2,22) | -36,15 | 0,47 |
ABT | 33.000 | -60 (-1,78) | 4,82 | 0,98 |
ACL | 12.300 | -5 (-0,40) | 62,87 | 0,78 |
AGF | 2.700 | 0 (0,00) | -12,60 | 0,00 |
ANV | 28.800 | -75 (-2,53) | 99,67 | 1,39 |
APT | 3.400 | -600 (-15,00) | -0,26 | 0,00 |
ASM | 10.500 | -45 (-4,10) | 18,89 | 0,47 |
ATA | 801 | -99 (-11,00) | -48,18 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 26.000 | -20 (-0,76) | 139,81 | 1,97 |
BLF | 4.518 | -482 (-9,64) | 13,42 | 0,49 |
CAD | 575 | +75 (+15,00) | -0,07 | 0,00 |
CAT | 17.715 | -2.085 (-10,53) | 7,40 | 1,27 |
CCA | 16.300 | 0 (0,00) | 61,65 | 1,02 |
CMX | 7.800 | -14 (-1,76) | 16,57 | 0,54 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu