CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGF | 2.100 | 0 (0,00) | -12,67 | 0,00 |
| ANV | 28.100 | -100 (-3,43) | 9,93 | 2,11 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.880 | -4 (-0,57) | 94,64 | 0,34 |
| ATA | 600 | 0 (0,00) | -32,12 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 32.250 | 0 (0,00) | 18,82 | 2,28 |
| BIG | 5.464 | -136 (-2,43) | 4,73 | 0,52 |
| BLF | 2.300 | 0 (0,00) | 166,61 | 0,23 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 16.471 | -129 (-0,78) | 4,63 | 0,93 |
| CCA | 14.500 | 0 (0,00) | 6,02 | 0,93 |
| CMX | 6.490 | -4 (-0,61) | 9,80 | 0,38 |
| CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
| DAT | 9.360 | +61 (+6,97) | 10,49 | 0,68 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu