CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACL | 13.550 | +15 (+1,11) | 26,78 | 0,82 |
| AGF | 2.100 | 0 (0,00) | -12,67 | 0,00 |
| ANV | 30.000 | +85 (+2,91) | 10,60 | 2,26 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 7.040 | +3 (+0,42) | 96,84 | 0,35 |
| ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 31.450 | -5 (-0,15) | 18,35 | 2,22 |
| BIG | 6.037 | +37 (+0,62) | 5,23 | 0,58 |
| BLF | 2.200 | 0 (0,00) | 159,37 | 0,22 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 16.300 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,92 |
| CCA | 15.650 | +750 (+5,03) | 6,50 | 1,01 |
| CMX | 6.500 | +1 (+0,15) | 9,82 | 0,38 |
| CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu