CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACL | 14.350 | +5 (+0,34) | 28,36 | 0,86 |
| AGF | 2.100 | 0 (0,00) | -12,67 | 0,00 |
| ANV | 27.250 | +70 (+2,63) | 9,63 | 2,05 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.680 | +6 (+0,90) | 91,89 | 0,33 |
| ATA | 600 | 0 (0,00) | -32,12 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 36.000 | +50 (+1,40) | 21,01 | 2,54 |
| BIG | 5.999 | -1 (-0,02) | 5,20 | 0,58 |
| BLF | 2.700 | 0 (0,00) | 195,59 | 0,27 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 16.799 | -501 (-2,90) | 4,73 | 0,94 |
| CCA | 15.800 | 0 (0,00) | 6,56 | 1,02 |
| CMX | 6.390 | 0 (0,00) | 9,65 | 0,37 |
| CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu