CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 3.808 | -292 (-7,12) | -1,42 | 0,00 |
APT | 3.000 | 0 (0,00) | -0,19 | 0,00 |
ATA | 3.363 | +63 (+1,91) | -180,02 | 0,00 |
AUM | 10.500 | 0 (0,00) | -43,01 | 1,04 |
AVF | 1.123 | +23 (+2,09) | -0,45 | 0,00 |
BLF | 3.946 | +46 (+1,18) | -5,50 | 0,32 |
CAD | 1.893 | +193 (+11,35) | -10,79 | 0,00 |
CAT | 22.925 | +425 (+1,89) | 7,37 | 1,66 |
CCA | 18.823 | +1.023 (+5,75) | 6,08 | 1,00 |
CMX | 17.200 | 0 (0,00) | 13,89 | 1,18 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -325,40 | 4,32 |
CQN | 23.289 | +289 (+1,26) | 20,32 | 1,85 |
DAT | 15.050 | -30 (-1,95) | 22,28 | 1,19 |
DBC | 23.800 | +85 (+3,70) | 11,59 | 1,17 |
FMC | 55.500 | -40 (-0,71) | 12,10 | 1,84 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu