CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAM | 6.850 | -15 (-2,14) | 51,09 | 0,36 |
| ABT | 68.000 | -70 (-1,01) | 3,84 | 1,26 |
| ACL | 14.100 | -60 (-4,08) | 27,86 | 0,85 |
| AGF | 2.000 | -100 (-4,76) | -12,07 | 0,00 |
| ANV | 27.100 | -20 (-0,73) | 9,58 | 2,04 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.580 | -3 (-0,45) | 90,51 | 0,33 |
| ATA | 500 | -100 (-16,67) | -26,76 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 35.100 | -55 (-1,54) | 20,48 | 2,48 |
| BIG | 5.881 | -119 (-1,98) | 5,10 | 0,56 |
| BLF | 3.000 | +300 (+11,11) | 217,32 | 0,30 |
| CAD | 516 | +16 (+3,20) | -0,49 | 0,00 |
| CAT | 19.268 | +1.268 (+7,04) | 5,44 | 1,08 |
| CCA | 15.800 | 0 (0,00) | 6,56 | 1,02 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu