CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
19/02/2024 | CAD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
26/07/2023 | CAD: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
20/07/2023 | CAD: Thông báo hợp đồng kiểm toán và soát xét BCTC năm 2023 |
16/05/2023 | CAD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
19/04/2023 | CAD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2023 | CAD: Thông báo trạng thái chứng khoán cổ phiếu CAD |
03/04/2023 | CAD: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch cổ phiếu CAD |
27/03/2023 | CAD: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
15/03/2023 | CAD: Thông báo ngày cuối cùng thực hiện quyền cổ đông hiện hữu |
02/03/2023 | CAD: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 9.300 | -16 (-1,69) | 138,23 | 0,48 |
ABT | 34.100 | 0 (0,00) | 4,89 | 0,82 |
ACL | 13.000 | 0 (0,00) | 66,18 | 0,82 |
AGF | 2.800 | 0 (0,00) | -12,31 | 0,00 |
ANV | 34.750 | -55 (-1,55) | 109,77 | 1,62 |
APT | 4.000 | 0 (0,00) | -0,25 | 0,00 |
ASM | 13.050 | -30 (-2,24) | 20,87 | 0,56 |
ATA | 989 | -11 (-1,10) | -52,94 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 28.400 | -45 (-1,55) | 151,55 | 2,14 |
BLF | 5.802 | -598 (-9,34) | -14,46 | 0,55 |
CAD | 605 | +5 (+0,83) | -0,09 | 0,00 |
CAT | 18.586 | -14 (-0,08) | 6,95 | 1,13 |
CCA | 16.300 | 0 (0,00) | 63,95 | 1,02 |
CMX | 9.060 | -19 (-2,05) | 18,03 | 0,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu