CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGF | 2.100 | 0 (0,00) | -12,67 | 0,00 |
| ANV | 30.800 | +200 (+6,94) | 10,89 | 2,32 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 7.200 | +21 (+3,00) | 99,04 | 0,36 |
| ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 32.000 | 0 (0,00) | 18,68 | 2,26 |
| BIG | 6.355 | -245 (-3,71) | 5,51 | 0,61 |
| BLF | 2.100 | 0 (0,00) | 152,13 | 0,21 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 16.400 | 0 (0,00) | 4,61 | 0,92 |
| CCA | 14.500 | 0 (0,00) | 6,02 | 0,93 |
| CMX | 6.730 | +17 (+2,59) | 10,16 | 0,39 |
| CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
| DAT | 9.100 | -1 (-0,10) | 10,19 | 0,66 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu