CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACL | 14.900 | -10 (-0,66) | 29,45 | 0,90 |
| AGF | 2.050 | -50 (-2,38) | -12,37 | 0,00 |
| ANV | 26.700 | -95 (-3,43) | 9,44 | 2,01 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.600 | -25 (-3,64) | 90,79 | 0,33 |
| ATA | 587 | +87 (+17,40) | -31,42 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 34.950 | -30 (-0,85) | 20,40 | 2,47 |
| BIG | 5.964 | -36 (-0,60) | 5,17 | 0,57 |
| BLF | 2.744 | +244 (+9,76) | 198,78 | 0,27 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 22.948 | +248 (+1,09) | 6,46 | 1,29 |
| CCA | 15.800 | 0 (0,00) | 6,56 | 1,02 |
| CMX | 6.400 | -12 (-1,84) | 9,67 | 0,38 |
| CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu