CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
11/09/2024 | PTS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
09/09/2024 | PTS: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách trả cổ tức bằng tiền năm 2023 |
30/07/2024 | PTS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/04/2024 | PTS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/03/2024 | PTS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/03/2024 | PTS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/02/2024 | PTS: Thông báo chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
29/01/2024 | PTS: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/12/2023 | PTS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2023 |
01/12/2023 | PTS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.000 | 0 (0,00) | 5,31 | 0,81 |
HCT | 12.100 | +1.100 (+10,00) | -13,71 | 0,64 |
HMH | 13.519 | -481 (-3,44) | 11,56 | 0,82 |
MHC | 6.800 | +30 (+4,61) | -10,49 | 0,55 |
PCT | 13.039 | +239 (+1,87) | 8,20 | 1,02 |
PRC | 19.000 | 0 (0,00) | 16,23 | 0,65 |
PSC | 11.000 | +300 (+2,80) | 9,33 | 0,66 |
PSP | 11.611 | -889 (-7,11) | 44,19 | 1,00 |
PTS | 0 | -7.900 (-100,00) | 14,13 | 0,46 |
PTT | 10.471 | -229 (-2,14) | 15,73 | 0,81 |
PVP | 18.000 | +35 (+1,98) | 9,27 | 1,03 |
RAT | 14.500 | 0 (0,00) | -9,41 | 1,18 |
STS | 51.800 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,82 |
TCL | 34.850 | 0 (0,00) | 7,97 | 1,72 |
TCO | 13.000 | +45 (+3,58) | 19,92 | 1,23 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu