CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 13.700 | 0 (0,00) | 6,57 | 0,77 |
| HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 16.619 | -381 (-2,24) | 9,32 | 0,96 |
| MHC | 12.650 | -95 (-6,98) | 3,76 | 0,81 |
| PCT | 9.900 | +100 (+1,02) | 8,97 | 0,72 |
| PRC | 14.800 | -100 (-0,67) | 14,86 | 1,21 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 18.590 | -610 (-3,18) | 66,43 | 1,64 |
| PTS | 10.424 | -76 (-0,72) | 3,88 | 0,54 |
| PTT | 10.400 | -700 (-6,31) | 6,91 | 0,73 |
| PVP | 15.600 | 0 (0,00) | 8,53 | 0,85 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.500 | 0 (0,00) | 6,53 | 1,56 |
| TJC | 0 | -13.700 (-100,00) | 32,70 | 0,66 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu