CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
08/05/2025 | TOT: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
06/05/2025 | TOT: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
03/04/2025 | TOT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
31/03/2025 | TOT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/03/2025 | TOT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2025 | TOT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/02/2025 | TOT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | TOT: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
07/02/2025 | TOT: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
30/12/2024 | TOT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 10.900 | 0 (0,00) | 5,22 | 0,61 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 0 | -15.700 (-100,00) | 7,63 | 0,88 |
MHC | 8.590 | 0 (0,00) | -38,65 | 0,69 |
PCT | 0 | -11.500 (-100,00) | 6,56 | 0,85 |
PRC | 0 | -26.000 (-100,00) | 36,18 | 2,15 |
PSC | 0 | -12.000 (-100,00) | 60,63 | 0,74 |
PSP | 14.986 | -14 (-0,09) | 76,82 | 1,30 |
PTS | 0 | -9.900 (-100,00) | 6,81 | 0,53 |
PTT | 11.600 | 0 (0,00) | 7,16 | 0,85 |
PVP | 13.800 | +10 (+0,72) | 7,12 | 0,76 |
RAT | 20.000 | 0 (0,00) | 27,02 | 1,52 |
STS | 51.800 | 0 (0,00) | 8,96 | 0,75 |
TCL | 33.400 | 0 (0,00) | 6,71 | 1,50 |
TCO | 11.000 | 0 (0,00) | 7,73 | 0,93 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu