CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.500 | 0 (0,00) | 15,03 | 0,92 |
HEC | 63.353 | +3.053 (+5,06) | 6,83 | 0,87 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 14.284 | +84 (+0,59) | 7,26 | 0,67 |
PPE | 10.600 | -200 (-1,85) | 6,91 | 1,49 |
PPS | 0 | -11.500 (-100,00) | 9,27 | 0,91 |
SDC | 8.500 | +100 (+1,19) | 13,29 | 0,42 |
TV1 | 25.231 | -269 (-1,05) | 7,32 | 1,65 |
TV2 | 33.200 | -80 (-2,35) | 34,66 | 1,71 |
TV4 | 14.411 | +11 (+0,08) | 9,35 | 1,08 |
TVM | 11.000 | 0 (0,00) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0,00) | 25,57 | 0,00 |
VNC | 48.956 | +256 (+0,53) | 14,69 | 1,83 |
VQC | 14.133 | -67 (-0,47) | 4,92 | 0,57 |
VTK | 67.485 | -115 (-0,17) | 20,68 | 4,40 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu