Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 12.800 -65 (-4,83) 16,10 0,96
HEC 61.666 -334 (-0,54) 8,08 0,80
HSA 33.000 0 (0,00) -3,79 0,90
IPA 18.691 +591 (+3,27) 10,81 0,88
PPE 0 -12.800 (-100,00) 8,34 1,55
PPS 10.400 0 (0,00) 9,71 0,88
SDC 0 -8.500 (-100,00) 16,61 0,43
TV1 23.900 0 (0,00) 5,31 1,42
TV2 35.550 -20 (-0,55) 36,54 1,86
TV4 15.134 -366 (-2,36) 8,56 1,13
TVM 10.400 0 (0,00) 13,79 0,64
VCT 8.600 0 (0,00) 26,93 0,00
VNC 35.060 -140 (-0,40) 12,59 2,32
VQC 13.800 0 (0,00) 4,80 0,56
VTK 55.291 +2.191 (+4,13) 16,95 3,60
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,47%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm

TOP