Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Viettel (UPCOM | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 13.400 -5 (-0,37) 16,85 1,01
HEC 61.000 0 (0,00) 7,99 0,79
HSA 33.000 0 (0,00) -3,79 0,90
IPA 18.967 -333 (-1,73) 7,39 0,83
PPE 0 -12.800 (-100,00) 8,58 1,42
PPS 10.400 0 (0,00) 10,81 0,87
SDC 0 -8.500 (-100,00) 16,61 0,43
TV1 23.506 -494 (-2,06) 5,23 1,40
TV2 35.300 +10 (+0,28) 36,29 1,85
TV4 15.100 -300 (-1,95) 8,56 1,13
TVM 10.400 0 (0,00) 13,79 0,64
VCT 8.600 0 (0,00) 26,93 0,00
VNC 35.500 +300 (+0,85) 12,77 2,35
VQC 13.800 0 (0,00) 4,80 0,56
VTK 52.146 +246 (+0,47) 15,98 3,40
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội 63,84%
Công Đoàn Công ty Cổ Phần Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel 2,91%
Nguyễn Viết Thắng 0,69%
Nguyễn Hữu Đức 0,47%
Vũ Tiến Duy 0,43%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán năm 2024 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2023 13/03/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2022 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2021 20/03/2023
BCTC đã kiểm toán năm 2019 27/03/2020

Xem thêm

TOP