CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 12.700 | -30 (-2,30) | 15,97 | 0,96 |
| HEC | 64.000 | -2.000 (-3,03) | 8,39 | 0,83 |
| HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 18.112 | -88 (-0,48) | 7,04 | 0,79 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 9,25 | 1,42 |
| PPS | 10.700 | -400 (-3,60) | 11,13 | 0,90 |
| SDC | 0 | -7.300 (-100,00) | 14,27 | 0,37 |
| TV1 | 23.174 | +374 (+1,64) | 5,15 | 1,38 |
| TV2 | 35.850 | 0 (0,00) | 36,85 | 1,88 |
| TV4 | 14.790 | -110 (-0,74) | 8,28 | 1,09 |
| TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
| VNC | 34.846 | +546 (+1,59) | 12,52 | 2,30 |
| VQC | 12.600 | 0 (0,00) | 4,38 | 0,51 |
| VTK | 48.804 | -496 (-1,01) | 14,96 | 3,18 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu