CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.650 | 0 (0,00) | 12,82 | 0,84 |
HEC | 60.800 | 0 (0,00) | 7,97 | 0,79 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 13.862 | -38 (-0,27) | 9,04 | 0,67 |
PPE | 0 | -10.800 (-100,00) | 7,04 | 1,50 |
PPS | 11.605 | -95 (-0,81) | 11,94 | 0,93 |
SDC | 0 | -7.700 (-100,00) | 11,57 | 0,38 |
TV1 | 24.827 | +27 (+0,11) | 6,13 | 1,56 |
TV2 | 37.250 | +35 (+0,94) | 37,09 | 1,90 |
TV4 | 14.525 | -475 (-3,17) | 8,69 | 1,07 |
TVM | 10.500 | 0 (0,00) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
VNC | 64.221 | +521 (+0,82) | 17,74 | 2,31 |
VQC | 13.800 | 0 (0,00) | 4,80 | 0,56 |
VTK | 59.235 | +435 (+0,74) | 18,16 | 3,86 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu