Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download
01/11/2025 BVS Mua 15900 15900
01/11/2025 BVS Mua 15900 15900
11/01/2011 PSI Không có Không có Không có

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ABR 12.800 -65 (-4,83) 16,10 0,96
HEC 61.666 -334 (-0,54) 8,08 0,80
HSA 33.000 0 (0,00) -3,79 0,90
IPA 18.691 +591 (+3,27) 10,81 0,88
PPE 0 -12.800 (-100,00) 8,34 1,55
PPS 10.400 0 (0,00) 9,71 0,88
SDC 0 -8.500 (-100,00) 16,61 0,43
TV1 23.900 0 (0,00) 5,31 1,42
TV2 35.550 -20 (-0,55) 36,54 1,86
TV4 15.134 -366 (-2,36) 8,56 1,13
TVM 10.400 0 (0,00) 13,79 0,64
VCT 8.600 0 (0,00) 26,93 0,00
VNC 35.060 -140 (-0,40) 12,59 2,32
VQC 13.800 0 (0,00) 4,80 0,56
VTK 55.291 +2.191 (+4,13) 16,95 3,60
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/10/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP 51,00%
Công ty YTL Power Services SDN.BHD. 18,00%
Mã Ngọc Kỳ 12,00%
Phạm Đức Nghĩa 12,00%
America Limited Liability Company 9,00%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2025 21/08/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025 06/08/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025 30/05/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 30/05/2025
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024 20/02/2025

Xem thêm

TOP