CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 13.800 | 0 (0,00) | 17,36 | 1,04 |
| HEC | 61.400 | 0 (0,00) | 8,05 | 0,79 |
| HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 19.348 | -152 (-0,78) | 7,62 | 0,86 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,73 | 1,42 |
| PPS | 10.127 | +127 (+1,27) | 10,92 | 0,88 |
| SDC | 0 | -9.000 (-100,00) | 17,59 | 0,45 |
| TV1 | 23.800 | +500 (+2,15) | 5,29 | 1,41 |
| TV2 | 36.000 | 0 (0,00) | 37,01 | 1,89 |
| TV4 | 15.500 | 0 (0,00) | 8,67 | 1,14 |
| TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
| VNC | 35.100 | 0 (0,00) | 12,63 | 2,32 |
| VQC | 14.000 | 0 (0,00) | 4,87 | 0,56 |
| VTK | 51.700 | +500 (+0,98) | 15,85 | 3,37 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu