CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/06/2024 | SDC: CBTT Thay đổi ngày trả cổ tức năm 2022 |
23/05/2024 | SDC: Kí hợp đồng Kiểm toán BCTC năm 2024 |
02/05/2024 | SDC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | SDC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
22/03/2024 | SDC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
01/03/2024 | SDC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024, trả cổ tức bằng tiền mặt |
23/02/2024 | SDC: Thông qua việc chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền và chốt danh sách tham dự đại hội cổ đông thường niên năm 2024 |
23/01/2024 | SDC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
27/07/2023 | SDC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
24/05/2023 | SDC: Kí hợp đồng kiểm toán BCTC năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.000 | +20 (+1,56) | 18,14 | 0,91 |
HEC | 61.900 | +1.900 (+3,17) | 6,68 | 0,85 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,91 |
IPA | 13.393 | -7 (-0,05) | 5,16 | 0,69 |
PPE | 0 | -12.000 (-100,00) | 32,25 | 2,09 |
PPS | 11.898 | -2 (-0,02) | 9,23 | 0,94 |
SDC | 0 | -8.500 (-100,00) | 12,44 | 0,43 |
TV1 | 22.827 | +227 (+1,00) | 8,97 | 1,62 |
TV2 | 34.600 | +170 (+5,16) | 43,03 | 1,84 |
TV4 | 14.100 | +100 (+0,71) | 8,30 | 1,08 |
TVM | 10.000 | 0 (0,00) | 13,59 | 0,49 |
VCT | 8.400 | 0 (0,00) | 25,57 | 0,00 |
VNC | 39.400 | -500 (-1,25) | 11,41 | 1,36 |
VQC | 13.000 | 0 (0,00) | 3,85 | 0,51 |
VTK | 64.233 | +1.333 (+2,12) | 23,18 | 4,47 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu