CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/08/2025 | SDC: Thay đổi mẫu dấu công ty |
06/08/2025 | SDC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/07/2025 | SDC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
10/06/2025 | SDC: Ký hợp đồng Kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
19/05/2025 | SDC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/04/2025 | SDC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2025 | SDC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/02/2025 | SDC: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự đại hội cổ đông năm 2025 và quyền trả cổ tức năm 2023 |
24/01/2025 | SDC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
21/01/2025 | SDC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 17.300 | +110 (+6,79) | 20,97 | 1,32 |
HEC | 59.000 | -3.000 (-4,84) | 7,73 | 0,76 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 21.234 | +34 (+0,16) | 12,26 | 1,00 |
PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,78 |
PPS | 11.537 | +37 (+0,32) | 10,74 | 0,98 |
SDC | 0 | -8.200 (-100,00) | 15,25 | 0,42 |
TV1 | 23.711 | -89 (-0,37) | 5,24 | 1,50 |
TV2 | 36.300 | +5 (+0,13) | 34,09 | 1,92 |
TV4 | 15.503 | +103 (+0,67) | 9,35 | 1,15 |
TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 |
VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
VNC | 31.633 | +133 (+0,42) | 15,69 | 2,28 |
VQC | 12.800 | 0 (0,00) | 4,45 | 0,52 |
VTK | 53.257 | -43 (-0,08) | 16,32 | 3,47 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu