CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 13.050 | 0 (0,00) | 16,41 | 0,98 |
| HEC | 63.600 | 0 (0,00) | 8,33 | 0,82 |
| HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 18.484 | -16 (-0,09) | 7,27 | 0,82 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 9,08 | 1,42 |
| PPS | 11.100 | 0 (0,00) | 11,54 | 0,93 |
| SDC | 0 | -9.000 (-100,00) | 17,59 | 0,45 |
| TV1 | 24.070 | +970 (+4,20) | 5,35 | 1,43 |
| TV2 | 36.400 | -15 (-0,41) | 37,42 | 1,91 |
| TV4 | 14.750 | -150 (-1,01) | 8,28 | 1,09 |
| TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
| VNC | 34.681 | -319 (-0,91) | 12,59 | 2,32 |
| VQC | 14.000 | 0 (0,00) | 4,87 | 0,56 |
| VTK | 50.660 | +660 (+1,32) | 15,53 | 3,30 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu