CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HEC | 55.000 | 0 (0,00) | 5,60 | 0,86 |
HSA | 34.900 | 0 (0,00) | -4,00 | 1,21 |
IPA | 23.357 | -43 (-0,18) | 8,79 | 1,32 |
PPE | 0 | -15.400 (-100,00) | 45,62 | 3,71 |
PPS | 12.363 | -137 (-1,10) | 12,03 | 1,09 |
SDC | 0 | -9.700 (-100,00) | 13,26 | 0,49 |
TV1 | 11.200 | 0 (0,00) | 22,29 | 1,00 |
TV4 | 18.450 | +50 (+0,27) | 8,29 | 1,43 |
TVM | 10.200 | 0 (0,00) | 19,61 | 0,46 |
VCT | 16.000 | 0 (0,00) | -10,29 | 0,00 |
VNC | 0 | -34.300 (-100,00) | 11,46 | 1,39 |
VQC | 16.500 | 0 (0,00) | 6,22 | 0,67 |
VTK | 41.164 | -636 (-1,52) | 11,57 | 1,73 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu