CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download | 
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B | 
|---|---|---|---|---|
| ABR | 12.900 | +10 (+0,78) | 16,22 | 0,97 | 
| HEC | 63.000 | +500 (+0,80) | 8,19 | 0,81 | 
| HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 | 
| IPA | 18.491 | -209 (-1,12) | 10,41 | 0,85 | 
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,55 | 
| PPS | 10.495 | +95 (+0,91) | 9,81 | 0,89 | 
| SDC | 0 | -8.500 (-100,00) | 16,61 | 0,43 | 
| TV1 | 23.526 | -474 (-1,98) | 5,33 | 1,42 | 
| TV2 | 34.500 | -105 (-2,95) | 35,46 | 1,81 | 
| TV4 | 15.445 | +145 (+0,95) | 8,62 | 1,13 | 
| TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 | 
| VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 | 
| VNC | 0 | -35.000 (-100,00) | 12,59 | 2,32 | 
| VQC | 13.800 | 0 (0,00) | 4,80 | 0,56 | 
| VTK | 51.780 | -1.820 (-3,40) | 16,41 | 3,49 | 
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu