CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 13.450 | +20 (+1,50) | 16,92 | 1,01 |
| HEC | 63.000 | -900 (-1,41) | 8,26 | 0,81 |
| HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 17.768 | -232 (-1,29) | 10,29 | 0,84 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,55 |
| PPS | 10.619 | -81 (-0,76) | 9,71 | 0,88 |
| SDC | 0 | -8.900 (-100,00) | 17,39 | 0,45 |
| TV1 | 23.600 | 0 (0,00) | 5,21 | 1,49 |
| TV2 | 34.500 | -5 (-0,14) | 32,40 | 1,83 |
| TV4 | 15.411 | -89 (-0,57) | 8,62 | 1,13 |
| TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
| VNC | 35.491 | +1.491 (+4,39) | 12,77 | 2,35 |
| VQC | 13.800 | 0 (0,00) | 4,80 | 0,56 |
| VTK | 52.519 | +1.319 (+2,58) | 16,10 | 3,42 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu