CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
06/04/2022 | VCT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
23/03/2022 | VCT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2022 | VCT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
26/04/2021 | VCT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
12/04/2021 | VCT: Điều lệ tổ chức và hoạt động |
27/03/2021 | VCT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2021 | VCT: Báo cáo thường niên 2020 |
21/03/2021 | VCT: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
12/03/2021 | VCT: Công văn giải trình ý kiến trái ngược của Kiểm toán |
09/02/2021 | VCT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HEC | 53.100 | 0 (0,00) | 5,40 | 0,83 |
HSA | 34.900 | 0 (0,00) | -4,00 | 1,21 |
IPA | 22.741 | -259 (-1,13) | 8,31 | 1,25 |
PPE | 0 | -15.400 (-100,00) | 45,62 | 3,71 |
PPS | 0 | -12.800 (-100,00) | 12,03 | 1,09 |
SDC | 0 | -8.800 (-100,00) | 12,03 | 0,44 |
TV1 | 11.600 | -100 (-0,85) | 23,09 | 1,04 |
TV4 | 18.694 | +194 (+1,05) | 8,42 | 1,45 |
TVM | 9.900 | 0 (0,00) | 19,03 | 0,45 |
VCT | 16.000 | 0 (0,00) | -10,29 | 0,00 |
VNC | 0 | -39.000 (-100,00) | 13,03 | 1,58 |
VQC | 17.400 | 0 (0,00) | 6,56 | 0,71 |
VTK | 38.040 | -1.660 (-4,18) | 10,70 | 1,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu