CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.650 | 0 (0,00) | 12,82 | 0,84 |
HEC | 62.000 | +1.200 (+1,97) | 8,13 | 0,80 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 13.770 | -130 (-0,94) | 9,11 | 0,67 |
PPE | 11.520 | +720 (+6,67) | 7,62 | 1,63 |
PPS | 10.883 | -717 (-6,18) | 11,94 | 0,93 |
SDC | 0 | -7.700 (-100,00) | 11,57 | 0,38 |
TV1 | 24.590 | -210 (-0,85) | 6,07 | 1,54 |
TV2 | 38.100 | +85 (+2,28) | 37,94 | 1,94 |
TV4 | 14.500 | 0 (0,00) | 8,69 | 1,07 |
TVM | 10.500 | 0 (0,00) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
VNC | 65.265 | +1.165 (+1,82) | 17,99 | 2,34 |
VQC | 13.800 | 0 (0,00) | 4,80 | 0,56 |
VTK | 59.097 | -103 (-0,17) | 18,11 | 3,85 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu