CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
03/12/2009 | OCSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 14.200 | 0 (0,00) | 17,21 | 1,08 |
HEC | 63.600 | 0 (0,00) | 8,33 | 0,82 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 21.311 | +411 (+1,97) | 12,26 | 1,00 |
PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,78 |
PPS | 10.800 | +400 (+3,85) | 10,09 | 0,92 |
SDC | 8.200 | -300 (-3,53) | 15,25 | 0,42 |
TV1 | 23.939 | -61 (-0,25) | 5,29 | 1,51 |
TV2 | 34.400 | -20 (-0,57) | 32,31 | 1,82 |
TV4 | 15.430 | +130 (+0,85) | 9,35 | 1,15 |
TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 |
VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
VNC | 31.592 | +92 (+0,29) | 15,64 | 2,27 |
VQC | 12.800 | 0 (0,00) | 4,45 | 0,52 |
VTK | 51.013 | -187 (-0,37) | 15,64 | 3,32 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu