CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 03/12/2009 | OCSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 13.600 | 0 (0,00) | 17,11 | 1,02 |
| HEC | 61.871 | -2.029 (-3,18) | 8,11 | 0,80 |
| HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 18.816 | -384 (-2,00) | 7,43 | 0,84 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 9,38 | 1,42 |
| PPS | 10.100 | +100 (+1,00) | 10,50 | 0,85 |
| SDC | 0 | -7.300 (-100,00) | 14,27 | 0,37 |
| TV1 | 22.800 | +300 (+1,33) | 5,07 | 1,35 |
| TV2 | 36.300 | +120 (+3,41) | 37,31 | 1,90 |
| TV4 | 14.966 | -834 (-5,28) | 8,28 | 1,09 |
| TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
| VNC | 35.300 | +100 (+0,28) | 12,70 | 2,34 |
| VQC | 13.000 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,52 |
| VTK | 49.024 | -276 (-0,56) | 15,03 | 3,19 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu