CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
03/12/2009 | OCSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.000 | 0 (0,00) | 13,17 | 0,87 |
HEC | 62.000 | +2.100 (+3,51) | 8,13 | 0,80 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 14.996 | +196 (+1,32) | 9,76 | 0,72 |
PPE | 0 | -11.600 (-100,00) | 7,56 | 1,61 |
PPS | 11.361 | -139 (-1,21) | 11,73 | 0,91 |
SDC | 0 | -7.700 (-100,00) | 11,57 | 0,38 |
TV1 | 24.429 | -71 (-0,29) | 6,03 | 1,53 |
TV2 | 38.350 | -55 (-1,41) | 38,19 | 1,96 |
TV4 | 14.500 | 0 (0,00) | 8,69 | 1,07 |
TVM | 10.500 | 0 (0,00) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
VNC | 36.491 | -509 (-1,38) | 9,99 | 1,30 |
VQC | 14.300 | 0 (0,00) | 4,98 | 0,58 |
VTK | 58.065 | -735 (-1,25) | 17,80 | 3,78 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu