CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 03/12/2009 | OCSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 12.700 | 0 (0,00) | 15,97 | 0,96 |
| HEC | 66.000 | 0 (0,00) | 8,65 | 0,85 |
| HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 18.059 | -141 (-0,77) | 7,15 | 0,81 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 9,19 | 1,42 |
| PPS | 0 | -11.100 (-100,00) | 11,54 | 0,93 |
| SDC | 7.300 | -800 (-9,88) | 14,27 | 0,37 |
| TV1 | 23.116 | +16 (+0,07) | 5,14 | 1,37 |
| TV2 | 36.300 | +15 (+0,41) | 37,31 | 1,90 |
| TV4 | 14.713 | +13 (+0,09) | 8,34 | 1,10 |
| TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
| VNC | 0 | -35.000 (-100,00) | 12,59 | 2,32 |
| VQC | 12.600 | 0 (0,00) | 4,38 | 0,51 |
| VTK | 49.491 | -409 (-0,82) | 15,17 | 3,22 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu