CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
03/12/2009 | OCSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.200 | -80 (-6,15) | 12,36 | 0,81 |
HEC | 59.120 | -1.380 (-2,28) | 7,75 | 0,76 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 0 | -13.800 (-100,00) | 8,65 | 0,64 |
PPE | 0 | -12.500 (-100,00) | 8,15 | 1,74 |
PPS | 0 | -11.900 (-100,00) | 12,25 | 0,95 |
SDC | 0 | -7.200 (-100,00) | 9,36 | 0,36 |
TV1 | 25.740 | +40 (+0,16) | 6,36 | 1,62 |
TV2 | 37.800 | -95 (-2,45) | 37,64 | 1,93 |
TV4 | 0 | -14.300 (-100,00) | 8,57 | 1,06 |
TVM | 11.000 | 0 (0,00) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
VNC | 0 | -55.000 (-100,00) | 14,67 | 1,91 |
VQC | 14.088 | +888 (+6,73) | 4,90 | 0,57 |
VTK | 56.386 | -1.414 (-2,45) | 17,28 | 3,67 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu