CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 12.600 | 0 (0,00) | 15,85 | 0,95 |
| HEC | 63.400 | +2.900 (+4,79) | 8,31 | 0,82 |
| HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 18.403 | +3 (+0,02) | 7,19 | 0,81 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 9,47 | 1,42 |
| PPS | 10.300 | 0 (0,00) | 10,71 | 0,86 |
| SDC | 0 | -7.300 (-100,00) | 14,27 | 0,37 |
| TV1 | 22.266 | -334 (-1,48) | 4,95 | 1,32 |
| TV2 | 35.800 | -15 (-0,41) | 36,80 | 1,88 |
| TV4 | 14.800 | 0 (0,00) | 8,28 | 1,09 |
| TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
| VNC | 36.000 | 0 (0,00) | 12,95 | 2,38 |
| VQC | 13.000 | 0 (0,00) | 4,52 | 0,52 |
| VTK | 48.588 | +88 (+0,18) | 14,89 | 3,16 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu