CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABR | 13.200 | -25 (-1,85) | 16,60 | 0,99 |
| HEC | 65.500 | +2.500 (+3,97) | 8,58 | 0,85 |
| HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
| IPA | 18.108 | +308 (+1,73) | 10,41 | 0,85 |
| PPE | 0 | -12.800 (-100,00) | 8,34 | 1,55 |
| PPS | 10.433 | +33 (+0,32) | 9,71 | 0,88 |
| SDC | 0 | -8.900 (-100,00) | 17,39 | 0,45 |
| TV1 | 23.452 | -148 (-0,63) | 5,18 | 1,48 |
| TV2 | 34.050 | -45 (-1,30) | 31,98 | 1,80 |
| TV4 | 15.270 | -130 (-0,84) | 8,62 | 1,13 |
| TVM | 10.400 | 0 (0,00) | 13,79 | 0,64 |
| VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
| VNC | 35.000 | -500 (-1,41) | 12,59 | 2,32 |
| VQC | 13.800 | 0 (0,00) | 4,80 | 0,56 |
| VTK | 52.895 | +395 (+0,75) | 16,21 | 3,44 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu