CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
22/07/2022 | TVM: Đính chính Báo cáo quản trị công ty bán niên năm2022 |
03/06/2022 | TVM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
30/05/2022 | TVM: Đính chính Thông báo về việc chốt danh sách cổ đông để thực hiện việc trả cổ tức năm 2021 |
27/05/2022 | TVM: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện trả cổ tức năm 2021 bằng tiền |
28/03/2022 | TVM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/02/2022 | TVM: Thông báo giải thể Công ty TNHH Tư vấn đầu tư than Uông Bí |
12/01/2022 | TVM: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
10/01/2022 | TVM: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
10/11/2021 | TVM: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
27/08/2021 | TVM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HEC | 53.100 | 0 (0,00) | 5,40 | 0,83 |
HSA | 34.900 | 0 (0,00) | -4,00 | 1,21 |
IPA | 22.777 | -123 (-0,54) | 8,46 | 1,27 |
PPE | 0 | -15.400 (-100,00) | 45,62 | 3,71 |
PPS | 12.413 | +13 (+0,10) | 12,03 | 1,09 |
SDC | 0 | -8.800 (-100,00) | 12,03 | 0,44 |
TV1 | 11.667 | +367 (+3,25) | 23,22 | 1,04 |
TV4 | 18.601 | +201 (+1,09) | 8,33 | 1,43 |
TVM | 9.900 | 0 (0,00) | 19,03 | 0,45 |
VCT | 16.000 | 0 (0,00) | -10,29 | 0,00 |
VNC | 0 | -39.000 (-100,00) | 13,03 | 1,58 |
VQC | 17.400 | 0 (0,00) | 6,56 | 0,71 |
VTK | 39.700 | 0 (0,00) | 11,16 | 1,67 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu