CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.500 | -10 (-0,73) | 15,03 | 0,92 |
HEC | 60.300 | -6.200 (-9,32) | 6,51 | 0,82 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 14.246 | -54 (-0,38) | 7,26 | 0,67 |
PPE | 0 | -10.800 (-100,00) | 7,04 | 1,52 |
PPS | 11.643 | -57 (-0,49) | 9,27 | 0,91 |
SDC | 8.400 | -200 (-2,33) | 11,31 | 0,41 |
TV1 | 25.472 | -1.028 (-3,88) | 7,39 | 1,66 |
TV2 | 34.000 | -90 (-2,57) | 35,49 | 1,75 |
TV4 | 14.400 | -100 (-0,69) | 9,28 | 1,08 |
TVM | 11.000 | 0 (0,00) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0,00) | 25,57 | 0,00 |
VNC | 48.550 | +50 (+0,10) | 14,69 | 1,83 |
VQC | 14.183 | +83 (+0,59) | 4,94 | 0,57 |
VTK | 67.588 | -412 (-0,61) | 20,72 | 4,40 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu