CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 12.650 | -30 (-2,31) | 12,82 | 0,84 |
HEC | 62.000 | 0 (0,00) | 8,13 | 0,80 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 15.133 | +433 (+2,95) | 9,89 | 0,73 |
PPE | 0 | -11.600 (-100,00) | 7,56 | 1,61 |
PPS | 11.500 | 0 (0,00) | 11,84 | 0,92 |
SDC | 0 | -7.700 (-100,00) | 11,57 | 0,38 |
TV1 | 24.352 | +52 (+0,21) | 6,01 | 1,53 |
TV2 | 38.500 | -10 (-0,25) | 38,34 | 1,96 |
TV4 | 0 | -14.600 (-100,00) | 8,75 | 1,08 |
TVM | 10.500 | 0 (0,00) | 13,92 | 0,65 |
VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
VNC | 35.087 | -813 (-2,26) | 19,15 | 1,24 |
VQC | 13.000 | -1.300 (-9,09) | 4,52 | 0,52 |
VTK | 57.775 | -225 (-0,39) | 17,71 | 3,76 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu