CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.900 | 0 (0,00) | 15,48 | 0,95 |
HEC | 62.900 | 0 (0,00) | 6,79 | 0,86 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 11.596 | +596 (+5,42) | 5,98 | 0,56 |
PPE | 0 | -14.100 (-100,00) | 9,19 | 1,98 |
PPS | 11.200 | +100 (+0,90) | 9,36 | 0,92 |
SDC | 0 | -8.200 (-100,00) | 11,04 | 0,40 |
TV1 | 22.773 | -227 (-0,99) | 7,62 | 1,62 |
TV2 | 30.500 | +65 (+2,17) | 31,84 | 1,57 |
TV4 | 13.760 | +160 (+1,18) | 8,83 | 1,02 |
TVM | 11.000 | 0 (0,00) | 14,95 | 0,53 |
VCT | 8.400 | 0 (0,00) | 25,57 | 0,00 |
VNC | 40.491 | -509 (-1,24) | 12,22 | 1,52 |
VQC | 12.900 | 0 (0,00) | 3,82 | 0,51 |
VTK | 72.308 | +308 (+0,43) | 26,10 | 5,03 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu