CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 | SASC | Mua | 14400 | 14400 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0,00) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 9.882 | -218 (-2,16) | 14,94 | 1,74 |
BTV | 10.100 | 0 (0,00) | 8,29 | 1,13 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 10.800 | +700 (+6,93) | 549,57 | 1,36 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | 165,72 | 1,17 |
HHG | 1.898 | -2 (-0,11) | -1,53 | 0,55 |
HOT | 13.900 | 0 (0,00) | 23,01 | 2,47 |
HRT | 6.858 | -42 (-0,61) | 39,03 | 1,26 |
MAS | 34.300 | 0 (0,00) | 40,08 | 4,79 |
NWT | 5.000 | 0 (0,00) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.424 | +24 (+0,71) | 2,57 | 0,75 |
SKG | 14.300 | -100 (-6,53) | 12,99 | 1,00 |
TCT | 24.200 | -30 (-1,22) | 16,87 | 0,93 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu