CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
08/04/2024 | VTD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | VTD: Điều lệ tổ chức và hoạt động (sửa đổi ngày 06/04/2024) |
15/03/2024 | VTD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | VTD: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/02/2024 | VTD: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
19/02/2024 | VTD: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
19/02/2024 | VTD: Điều lệ tổ chức và hoạt động (sửa đổi ngày 18/02/2024) |
16/02/2024 | VTD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/01/2024 | VTD: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
26/01/2024 | VTD: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.200 | 0 (0,00) | 40,06 | 0,67 |
BSG | 10.258 | -42 (-0,41) | 15,50 | 1,81 |
BTV | 11.000 | +900 (+8,91) | 8,78 | 1,19 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,19 |
DLT | 8.600 | 0 (0,00) | 4,33 | 0,36 |
DSP | 11.000 | 0 (0,00) | 66,11 | 1,37 |
HGT | 8.300 | 0 (0,00) | 147,61 | 1,16 |
HHG | 1.900 | 0 (0,00) | -1,67 | 0,60 |
HOT | 13.900 | 0 (0,00) | 13,66 | 2,29 |
HRT | 6.800 | 0 (0,00) | 38,70 | 1,25 |
MAS | 0 | -32.000 (-100,00) | 37,39 | 4,47 |
NWT | 5.000 | 0 (0,00) | 7,98 | 0,47 |
PGT | 3.477 | -123 (-3,42) | 3,07 | 0,89 |
SKG | 13.750 | -20 (-1,43) | 12,49 | 0,97 |
TCT | 21.050 | -15 (-0,70) | 31,75 | 0,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu