CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.700 | -100 (-5,56) | 0,64 | 0,00 |
GSP | 12.200 | +10 (+0,82) | 7,38 | 0,85 |
HTV | 8.870 | 0 (0,00) | 9,04 | 0,35 |
ISG | 9.000 | -400 (-4,26) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 61.446 | -1.554 (-2,47) | 38,34 | 4,17 |
NOS | 797 | +97 (+13,86) | -0,06 | 0,00 |
PDV | 13.500 | 0 (0,00) | 3,51 | 0,88 |
PJT | 10.850 | -15 (-1,36) | 10,39 | 0,82 |
PNP | 22.500 | 0 (0,00) | 8,80 | 1,53 |
PVT | 21.600 | -10 (-0,46) | 7,14 | 0,72 |
SFI | 27.700 | 0 (0,00) | 7,93 | 0,85 |
SGS | 14.400 | 0 (0,00) | 9,55 | 0,65 |
SHC | 16.000 | 0 (0,00) | 14,09 | 0,85 |
SSG | 8.845 | -55 (-0,62) | 0,73 | 0,40 |
SWC | 34.864 | +64 (+0,18) | 8,24 | 1,19 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu