CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0,00) | 5,99 | 0,70 |
| HMH | 16.000 | 0 (0,00) | 8,83 | 0,92 |
| MHC | 13.050 | -40 (-2,97) | 3,80 | 0,82 |
| PCT | 10.400 | +500 (+5,05) | 9,52 | 0,76 |
| PRC | 12.762 | +162 (+1,29) | 14,09 | 1,06 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 19.500 | 0 (0,00) | 69,68 | 1,72 |
| PTS | 10.501 | -199 (-1,86) | 3,99 | 0,56 |
| PTT | 10.400 | +400 (+4,00) | 6,91 | 0,73 |
| PVP | 13.900 | -20 (-1,41) | 7,70 | 0,76 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.500 | 0 (0,00) | 6,51 | 1,55 |
| TJC | 0 | -12.900 (-100,00) | 30,79 | 0,62 |
| TOT | 15.606 | -94 (-0,60) | 6,38 | 1,07 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu