CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
01/02/2018 | BVS | Không có | 17473 | 17473 | |
31/01/2018 | SSI | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
08/05/2025 | VRG: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
24/01/2025 | VRG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
25/07/2024 | VRG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
23/07/2024 | VRG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
19/07/2024 | VRG: Thông báo về Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền hưởng cổ tức năm 2023 (Chi trả cổ tức còn lại năm 2023) |
04/07/2024 | VRG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
02/07/2024 | VRG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/06/2024 | VRG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/06/2024 | VRG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/06/2024 | VRG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 693 | -7 (-1,00) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 15.900 | 0 (0,00) | 19,19 | 0,37 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.150 | +50 (+2,38) | -3,03 | 0,34 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.190 | -110 (-0,83) | 13,51 | 1,06 |
HD6 | 12.096 | +96 (+0,80) | 3,70 | 0,45 |
HLD | 0 | -13.100 (-100,00) | 80,30 | 1,06 |
IDC | 0 | -40.200 (-100,00) | 7,91 | 1,82 |
IDJ | 0 | -4.600 (-100,00) | 8,41 | 0,37 |
IDV | 0 | -25.900 (-100,00) | 8,58 | 1,21 |
ITC | 13.000 | 0 (0,00) | 38,06 | 0,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu