CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 17.300 | 0 (0,00) | 8,45 | 0,88 |
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 72.000 | +10 (+0,13) | 28,02 | 3,77 |
BII | 739 | +39 (+5,57) | -0,39 | 0,08 |
C21 | 19.100 | 0 (0,00) | -573,90 | 0,54 |
CCL | 9.060 | -7 (-0,76) | 9,14 | 0,76 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 4,00 | 0,00 |
CKG | 25.100 | +10 (+0,40) | 17,69 | 1,70 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 6.990 | -1 (-0,14) | 196,22 | 0,58 |
D2D | 40.100 | 0 (0,00) | 91,73 | 1,30 |
DIG | 22.450 | -40 (-1,75) | 148,71 | 1,74 |
DRH | 2.320 | -1 (-0,42) | -2,78 | 0,20 |
DTA | 3.880 | -2 (-0,51) | 36,68 | 0,34 |
DTD | 25.292 | -108 (-0,43) | 12,93 | 1,16 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu