CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.500 | 0 (0,00) | 0,56 | 0,00 |
GSP | 12.850 | 0 (0,00) | 7,77 | 0,89 |
HTV | 9.020 | -10 (-1,09) | 9,19 | 0,35 |
ISG | 9.000 | 0 (0,00) | 0,15 | 0,00 |
MVN | 60.705 | -995 (-1,61) | 37,87 | 4,12 |
NOS | 700 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,00 |
PDV | 13.894 | -6 (-0,04) | 3,61 | 0,91 |
PJT | 9.990 | -11 (-1,08) | 9,57 | 0,75 |
PNP | 22.800 | 0 (0,00) | 9,14 | 1,55 |
PVT | 18.150 | -5 (-0,27) | 7,92 | 0,80 |
SFI | 27.400 | -20 (-0,72) | 7,84 | 0,84 |
SGS | 17.200 | 0 (0,00) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 11.800 | -100 (-0,84) | 10,39 | 0,63 |
SSG | 9.513 | -87 (-0,91) | 0,78 | 0,43 |
SWC | 35.036 | +36 (+0,10) | 8,28 | 1,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu