CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.400 | 0 (0,00) | -0,17 | 0,00 |
| ANT | 41.143 | +143 (+0,35) | 8,04 | 2,20 |
| APF | 40.300 | +100 (+0,25) | 9,60 | 1,08 |
| BBC | 60.000 | -200 (-3,22) | 9,22 | 0,72 |
| BCF | 41.500 | -400 (-0,95) | 13,84 | 3,39 |
| BLT | 24.462 | -38 (-0,16) | 17,16 | 1,31 |
| BMV | 5.300 | 0 (0,00) | 30,23 | 0,52 |
| BNA | 7.255 | +155 (+2,18) | 4,44 | 0,38 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.400 (-100,00) | 8,11 | 1,00 |
| CBS | 27.600 | 0 (0,00) | 4,30 | 0,57 |
| CLX | 15.659 | +59 (+0,38) | 6,68 | 0,71 |
| CMF | 418.000 | 0 (0,00) | 12,42 | 2,56 |
| CMM | 24.000 | +300 (+1,27) | 27,79 | 1,98 |
| HHC | 0 | -137.500 (-100,00) | 85,11 | 3,55 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu