CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.200 | 0 (0,00) | -0,22 | 0,00 |
ANT | 30.408 | +608 (+2,04) | 6,69 | 1,82 |
APF | 51.425 | +225 (+0,44) | 13,30 | 1,27 |
BBC | 57.500 | 0 (0,00) | 9,55 | 0,71 |
BLT | 31.954 | -146 (-0,45) | 22,42 | 1,71 |
BMV | 5.500 | 0 (0,00) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.534 | -66 (-0,87) | 5,52 | 0,44 |
C22 | 17.000 | 0 (0,00) | 7,72 | 0,86 |
CAN | 32.700 | -2.000 (-5,76) | 21,74 | 1,12 |
CBS | 33.233 | +433 (+1,32) | 3,52 | 0,72 |
CLX | 17.084 | +284 (+1,69) | 7,38 | 0,82 |
CMF | 300.188 | -7.812 (-2,54) | 9,57 | 1,96 |
CMM | 20.500 | +1.000 (+5,13) | 35,81 | 1,78 |
HHC | 111.000 | -12.300 (-9,98) | 59,43 | 2,80 |
HSL | 6.230 | -1 (-0,16) | 31,20 | 0,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu