CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.380 | -12 (-3,42) | -0,25 | 0,00 |
ANT | 18.871 | -29 (-0,15) | 20,82 | 1,31 |
APF | 57.000 | -200 (-0,35) | 8,07 | 1,30 |
BBC | 49.000 | +35 (+0,71) | 7,73 | 0,64 |
BCF | 40.000 | +500 (+1,27) | 15,04 | 3,12 |
BLT | 40.200 | -100 (-0,25) | 11,11 | 1,46 |
BMV | 11.800 | 0 (0,00) | 201,72 | 1,16 |
C22 | 14.600 | 0 (0,00) | 7,87 | 0,75 |
CAN | 0 | -38.800 (-100,00) | 117,18 | 1,43 |
CBS | 34.494 | -6 (-0,02) | 3,66 | 0,75 |
CLX | 15.107 | -93 (-0,61) | 6,91 | 0,76 |
CMF | 305.000 | 0 (0,00) | 9,83 | 2,35 |
CMM | 8.827 | +427 (+5,08) | 13,04 | 0,76 |
CMN | 65.000 | 0 (0,00) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.000 (-100,00) | 29,36 | 2,73 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu