CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 29.450 | +60 (+2,07) | 11,07 | 0,99 |
ANT | 13.643 | +543 (+4,15) | 7,98 | 1,23 |
APF | 66.689 | +2.489 (+3,88) | 6,56 | 1,49 |
BBC | 74.300 | -20 (-0,26) | 8,52 | 1,04 |
BCF | 38.761 | -39 (-0,10) | 14,26 | 2,91 |
BKH | 30.300 | 0 (0,00) | 11,41 | 1,08 |
BLT | 35.906 | +2.406 (+7,18) | 18,26 | 0,94 |
BMV | 15.000 | 0 (0,00) | 75,06 | 1,46 |
C22 | 17.900 | 0 (0,00) | 7,84 | 0,86 |
CAN | 0 | -58.500 (-100,00) | 7,76 | 1,89 |
CBS | 58.917 | +517 (+0,89) | 0,00 | 2,51 |
CLX | 21.624 | -76 (-0,35) | 11,10 | 1,29 |
CMF | 197.900 | -100 (-0,05) | 8,43 | 2,23 |
CMN | 58.400 | 0 (0,00) | 19,71 | 2,01 |
HHC | 0 | -84.500 (-100,00) | 17,96 | 2,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/05/2022 |
Cơ cấu sở hữu