CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.421 | +121 (+3,67) | -0,24 | 0,00 |
ANT | 27.989 | -11 (-0,04) | 5,69 | 1,55 |
APF | 45.001 | +1 (+0,00) | 13,73 | 1,19 |
BBC | 77.900 | -210 (-2,62) | 12,95 | 0,96 |
BLT | 29.800 | -400 (-1,32) | 20,91 | 1,60 |
BMV | 6.200 | 0 (0,00) | 54,82 | 0,61 |
BNA | 7.615 | -85 (-1,10) | 24,01 | 0,45 |
C22 | 18.400 | 0 (0,00) | 8,35 | 0,93 |
CAN | 0 | -36.900 (-100,00) | 13,42 | 1,23 |
CBS | 31.803 | -697 (-2,14) | 3,37 | 0,69 |
CLX | 16.483 | -117 (-0,70) | 6,98 | 0,78 |
CMF | 320.500 | 0 (0,00) | 9,88 | 2,08 |
CMM | 16.100 | +900 (+5,92) | 17,73 | 1,35 |
HHC | 0 | -100.000 (-100,00) | 54,87 | 2,52 |
HSL | 10.700 | +10 (+0,94) | 133,71 | 0,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu