CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.690 | +24 (+6,95) | -0,25 | 0,00 |
ANT | 19.484 | +384 (+2,01) | 21,45 | 1,24 |
APF | 52.255 | -445 (-0,84) | 8,63 | 1,39 |
BBC | 51.000 | 0 (0,00) | 7,45 | 0,65 |
BCF | 41.000 | +500 (+1,23) | 13,77 | 3,35 |
BLT | 38.300 | -300 (-0,78) | 10,56 | 1,39 |
BMV | 9.000 | +200 (+2,27) | 153,85 | 0,89 |
C22 | 16.600 | 0 (0,00) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 0 | -54.000 (-100,00) | -384,05 | 1,96 |
CBS | 31.511 | +11 (+0,03) | 3,34 | 0,68 |
CLX | 15.956 | -44 (-0,28) | 7,16 | 0,78 |
CMF | 333.500 | 0 (0,00) | 10,61 | 2,42 |
CMM | 9.333 | +33 (+0,35) | 12,11 | 0,83 |
CMN | 65.000 | 0 (0,00) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 140.000 | +6.000 (+4,48) | 49,70 | 3,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu