CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| ANT | 39.500 | +800 (+2,07) | 7,69 | 2,11 |
| APF | 40.030 | -170 (-0,42) | 9,54 | 1,07 |
| BBC | 67.200 | +410 (+6,49) | 10,32 | 0,81 |
| BCF | 41.000 | +100 (+0,24) | 13,67 | 3,35 |
| BLT | 24.000 | +500 (+2,13) | 16,84 | 1,29 |
| BMV | 4.900 | 0 (0,00) | 27,95 | 0,48 |
| BNA | 7.098 | -102 (-1,42) | 4,44 | 0,38 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -32.000 (-100,00) | 8,26 | 1,02 |
| CBS | 27.527 | -73 (-0,26) | 4,29 | 0,56 |
| CLX | 15.701 | +1 (+0,01) | 6,70 | 0,71 |
| CMF | 362.200 | -55.700 (-13,33) | 10,76 | 2,22 |
| CMM | 21.500 | +1.300 (+6,44) | 24,90 | 1,77 |
| HHC | 0 | -123.900 (-100,00) | 76,69 | 3,20 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu