CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
09/05/2025 | ANT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/04/2025 | ANT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
28/04/2025 | ANT: Quyết định chấp thuận thay đổi đăng ký giao dịch |
26/04/2025 | ANT: Văn bản của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước về báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức của ANT |
22/04/2025 | ANT: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
22/04/2025 | ANT: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu để trả cổ tức |
14/04/2025 | ANT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/04/2025 | ANT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/04/2025 | ANT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | ANT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.200 | 0 (0,00) | -0,22 | 0,00 |
ANT | 29.679 | -321 (-1,07) | 6,53 | 1,77 |
APF | 51.154 | -846 (-1,63) | 13,23 | 1,26 |
BBC | 58.400 | 0 (0,00) | 9,70 | 0,72 |
BCF | 38.450 | -250 (-0,65) | 13,75 | 3,43 |
BLT | 32.142 | +842 (+2,69) | 22,55 | 1,72 |
BMV | 5.500 | 0 (0,00) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.543 | -57 (-0,75) | 5,45 | 0,44 |
C22 | 17.000 | 0 (0,00) | 7,72 | 0,86 |
CBS | 32.740 | +140 (+0,43) | 3,47 | 0,71 |
CLX | 16.813 | -287 (-1,68) | 7,27 | 0,81 |
CMF | 300.225 | -6.775 (-2,21) | 9,57 | 1,96 |
CMM | 18.100 | -2.200 (-10,84) | 31,62 | 1,57 |
HHC | 0 | -136.900 (-100,00) | 73,29 | 3,46 |
HSL | 6.200 | 0 (0,00) | 31,05 | 0,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu