CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.900 | +6 (+2,11) | -0,21 | 0,00 |
ANT | 21.888 | +188 (+0,87) | 4,45 | 1,35 |
APF | 52.392 | -108 (-0,21) | 10,14 | 1,35 |
BBC | 51.500 | 0 (0,00) | 8,58 | 0,65 |
BCF | 40.339 | -1.161 (-2,80) | 12,72 | 3,40 |
BLT | 38.833 | +233 (+0,60) | 10,71 | 1,41 |
BMV | 6.200 | 0 (0,00) | 79,95 | 0,61 |
C22 | 18.800 | 0 (0,00) | 10,13 | 0,97 |
CAN | 0 | -62.800 (-100,00) | 203,84 | 2,16 |
CBS | 31.935 | +35 (+0,11) | 3,38 | 0,69 |
CLX | 18.928 | +628 (+3,43) | 8,30 | 0,90 |
CMF | 320.000 | 0 (0,00) | 10,18 | 2,32 |
CMM | 9.865 | +365 (+3,84) | 10,83 | 0,85 |
CMN | 65.000 | 0 (0,00) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -115.000 (-100,00) | 37,52 | 2,92 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu