CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 5.560 | -16 (-2,79) | -0,72 | 0,26 |
ANT | 7.746 | -1.154 (-12,97) | 5,09 | 0,65 |
APF | 71.948 | +848 (+1,19) | 4,36 | 1,48 |
BBC | 57.700 | +370 (+6,85) | 5,84 | 0,80 |
BCF | 36.900 | -300 (-0,81) | 9,40 | 3,02 |
BKH | 29.000 | 0 (0,00) | 83,59 | 1,13 |
BLT | 30.500 | 0 (0,00) | 15,51 | 0,80 |
BMV | 29.100 | 0 (0,00) | 307,23 | 2,87 |
C22 | 15.400 | 0 (0,00) | 6,75 | 0,74 |
CAN | 39.200 | +3.500 (+9,80) | 12,18 | 1,33 |
CBS | 53.439 | -661 (-1,22) | 0,00 | 2,27 |
CLX | 12.899 | -201 (-1,53) | 6,19 | 0,72 |
CMF | 181.000 | 0 (0,00) | 6,67 | 1,90 |
CMM | 9.636 | +836 (+9,50) | 5,10 | 0,57 |
HHC | 84.633 | -3.867 (-4,37) | 29,54 | 2,81 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu