CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | 0 (0,00) | -0,23 | 0,00 |
ANT | 27.241 | +241 (+0,89) | 5,48 | 1,49 |
APF | 40.000 | 0 (0,00) | 12,13 | 1,06 |
BBC | 89.000 | 0 (0,00) | 14,91 | 1,10 |
BLT | 27.705 | -95 (-0,34) | 19,51 | 1,49 |
BMV | 5.300 | 0 (0,00) | 46,87 | 0,52 |
BNA | 7.331 | +131 (+1,82) | 23,95 | 0,43 |
C22 | 16.100 | 0 (0,00) | 7,31 | 0,81 |
CAN | 34.000 | -1.900 (-5,29) | 13,06 | 1,20 |
CBS | 32.665 | +165 (+0,51) | 3,45 | 0,70 |
CLX | 16.479 | -21 (-0,13) | 6,98 | 0,78 |
CMF | 318.800 | 0 (0,00) | 9,82 | 2,07 |
CMM | 16.200 | 0 (0,00) | 20,90 | 1,38 |
HHC | 112.200 | -800 (-0,71) | 61,86 | 2,96 |
HSL | 14.900 | +95 (+6,81) | 188,08 | 1,21 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu