CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 6.710 | -3 (-0,44) | -0,57 | 5,60 |
ANT | 9.834 | -166 (-1,66) | 4,60 | 0,60 |
APF | 63.031 | -269 (-0,42) | 9,65 | 1,48 |
BBC | 51.400 | +20 (+0,39) | 10,21 | 0,68 |
BCF | 0 | -30.000 (-100,00) | 15,25 | 2,74 |
BLT | 38.600 | 0 (0,00) | 10,65 | 1,40 |
BMV | 9.900 | 0 (0,00) | 69,83 | 0,97 |
C22 | 17.000 | 0 (0,00) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -49.900 (-100,00) | 20,67 | 1,64 |
CBS | 30.267 | +67 (+0,22) | 3,21 | 0,65 |
CLX | 14.521 | -79 (-0,54) | 6,95 | 0,74 |
CMF | 230.000 | 0 (0,00) | 8,03 | 1,87 |
CMM | 8.066 | -434 (-5,11) | 11,52 | 0,74 |
CMN | 77.400 | 0 (0,00) | 17,58 | 2,49 |
HHC | 86.175 | +4.275 (+5,22) | 30,03 | 2,46 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu