CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.400 | 0 (0,00) | -0,24 | 0,00 |
| ANT | 34.784 | +684 (+2,01) | 7,32 | 1,92 |
| APF | 39.602 | -298 (-0,75) | 9,44 | 1,06 |
| BBC | 89.000 | +100 (+1,13) | 14,91 | 1,10 |
| BLT | 25.000 | +500 (+2,04) | 17,54 | 1,34 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 7.101 | +1 (+0,01) | 23,28 | 0,42 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.900 (-100,00) | 8,24 | 1,01 |
| CBS | 32.000 | +100 (+0,31) | 3,39 | 0,69 |
| CLX | 16.010 | +10 (+0,06) | 6,83 | 0,73 |
| CMF | 329.000 | 0 (0,00) | 9,78 | 2,02 |
| CMM | 25.800 | +300 (+1,18) | 33,29 | 2,19 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
| HSL | 10.550 | +65 (+6,56) | 142,24 | 0,91 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu