CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 11/12/2025 | KEVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.800 | 0 (0,00) | -0,20 | 0,00 |
| ANT | 39.640 | -460 (-1,15) | 7,69 | 2,12 |
| APF | 40.724 | +424 (+1,05) | 9,70 | 1,09 |
| BBC | 75.000 | -60 (-0,79) | 11,52 | 0,90 |
| BCF | 0 | -43.400 (-100,00) | 14,47 | 3,54 |
| BLT | 22.550 | -450 (-1,96) | 15,82 | 1,21 |
| BMV | 5.800 | 0 (0,00) | 33,08 | 0,57 |
| BNA | 7.620 | -80 (-1,04) | 4,75 | 0,41 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.800 (-100,00) | 8,21 | 1,01 |
| CBS | 28.000 | +100 (+0,36) | 4,36 | 0,57 |
| CLX | 15.915 | -85 (-0,53) | 6,79 | 0,72 |
| CMF | 399.000 | 0 (0,00) | 11,86 | 2,45 |
| CMM | 22.500 | +1.000 (+4,65) | 26,06 | 1,86 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu