CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
07/08/2025 | KEVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | 0 (0,00) | -0,23 | 0,00 |
ANT | 27.968 | -232 (-0,82) | 5,74 | 1,56 |
APF | 45.002 | -298 (-0,66) | 13,82 | 1,20 |
BBC | 80.000 | -300 (-3,61) | 13,79 | 1,02 |
BCF | 37.500 | +500 (+1,35) | 12,87 | 3,06 |
BLT | 30.186 | -314 (-1,03) | 21,42 | 1,64 |
BMV | 6.200 | 0 (0,00) | 55,17 | 0,61 |
BNA | 7.705 | -95 (-1,22) | 24,64 | 0,46 |
C22 | 18.400 | 0 (0,00) | 8,35 | 0,93 |
CBS | 32.505 | +805 (+2,54) | 3,36 | 0,68 |
CLX | 16.620 | +120 (+0,73) | 6,99 | 0,78 |
CMF | 320.500 | 0 (0,00) | 9,88 | 2,08 |
CMM | 15.209 | -2.091 (-12,09) | 19,06 | 1,45 |
HHC | 0 | -100.000 (-100,00) | 54,87 | 2,52 |
HSL | 10.600 | -10 (-0,93) | 133,71 | 0,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu