CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 | KEVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.530 | 0 (0,00) | -0,31 | 9,33 |
ANT | 14.852 | -148 (-0,99) | 16,35 | 1,13 |
APF | 60.766 | +66 (+0,11) | 7,73 | 1,39 |
BBC | 51.000 | 0 (0,00) | 8,75 | 0,67 |
BCF | 33.797 | +797 (+2,42) | 13,14 | 2,83 |
BLT | 50.300 | +300 (+0,60) | 13,87 | 1,82 |
BMV | 12.000 | 0 (0,00) | 169,30 | 1,18 |
C22 | 13.600 | 0 (0,00) | 7,33 | 0,70 |
CAN | 38.800 | -4.100 (-9,56) | 137,58 | 1,43 |
CBS | 31.474 | -26 (-0,08) | 3,34 | 0,68 |
CLX | 15.831 | +531 (+3,47) | 7,59 | 0,79 |
CMF | 275.385 | -1.615 (-0,58) | 9,14 | 2,11 |
CMM | 10.100 | 0 (0,00) | 13,17 | 0,92 |
CMN | 68.400 | 0 (0,00) | 15,69 | 2,13 |
HHC | 0 | -115.200 (-100,00) | 31,93 | 3,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu