CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
06/07/2025 | KEVS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.194 | -6 (-0,19) | -0,22 | 0,00 |
ANT | 29.767 | +67 (+0,23) | 6,55 | 1,78 |
APF | 51.226 | +26 (+0,05) | 13,25 | 1,26 |
BBC | 57.500 | -90 (-1,54) | 9,55 | 0,71 |
BCF | 0 | -38.200 (-100,00) | 13,75 | 3,43 |
BLT | 32.100 | 0 (0,00) | 22,52 | 1,72 |
BMV | 5.500 | 0 (0,00) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.505 | +5 (+0,07) | 5,52 | 0,44 |
C22 | 17.000 | 0 (0,00) | 7,72 | 0,86 |
CAN | 34.700 | -3.100 (-8,20) | 23,07 | 1,19 |
CBS | 32.796 | +96 (+0,29) | 3,48 | 0,71 |
CLX | 16.811 | +11 (+0,07) | 7,27 | 0,81 |
CMF | 307.950 | +7.750 (+2,58) | 9,82 | 2,01 |
CMM | 19.500 | +1.400 (+7,73) | 34,06 | 1,69 |
HHC | 123.300 | -13.600 (-9,93) | 66,01 | 3,11 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu