CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.800 | 0 (0,00) | -0,20 | 0,00 |
| ANT | 40.526 | -1.074 (-2,58) | 8,04 | 2,22 |
| APF | 40.572 | +372 (+0,93) | 9,58 | 1,07 |
| BBC | 76.100 | 0 (0,00) | 11,69 | 0,91 |
| BCF | 43.170 | +70 (+0,16) | 14,37 | 3,52 |
| BLT | 22.883 | +283 (+1,25) | 15,88 | 1,21 |
| BMV | 5.800 | 0 (0,00) | 33,08 | 0,57 |
| BNA | 7.853 | -147 (-1,84) | 5,00 | 0,43 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -30.300 (-100,00) | 7,83 | 0,96 |
| CBS | 27.980 | -20 (-0,07) | 4,35 | 0,57 |
| CLX | 16.116 | +16 (+0,10) | 6,88 | 0,73 |
| CMF | 399.000 | +36.000 (+9,92) | 10,79 | 2,23 |
| CMM | 21.500 | +1.100 (+5,39) | 23,57 | 1,68 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu