CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
31/01/2023 | CMM: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
03/01/2023 | CMM: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
28/12/2022 | CMM: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 6.470 | -30 (-4,43) | -0,84 | 0,31 |
ANT | 9.330 | +330 (+3,67) | 6,13 | 0,78 |
APF | 70.762 | -2.838 (-3,86) | 4,29 | 1,45 |
BBC | 52.400 | 0 (0,00) | 5,30 | 0,73 |
BCF | 37.000 | -400 (-1,07) | 9,43 | 3,03 |
BKH | 29.000 | 0 (0,00) | 83,59 | 1,13 |
BLT | 33.800 | 0 (0,00) | 17,19 | 0,89 |
BMV | 29.100 | 0 (0,00) | 307,23 | 2,87 |
C22 | 15.400 | 0 (0,00) | 6,75 | 0,74 |
CAN | 0 | -43.900 (-100,00) | 13,64 | 1,49 |
CBS | 57.248 | +3.348 (+6,21) | 0,00 | 2,44 |
CLX | 13.291 | -409 (-2,99) | 6,38 | 0,74 |
CMF | 195.000 | 0 (0,00) | 7,18 | 2,05 |
CMM | 8.342 | -658 (-7,31) | 4,41 | 0,49 |
HHC | 0 | -105.000 (-100,00) | 32,82 | 3,12 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu