CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 11/08/2025 | CMM: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 31/07/2025 | CMM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 31/07/2025 | CMM: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 26/06/2025 | CMM: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
| 12/05/2025 | CMM: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
| 08/05/2025 | CMM: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 29/04/2025 | CMM: Điều lệ Công ty |
| 29/04/2025 | CMM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 08/04/2025 | CMM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 13/03/2025 | CMM: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.641 | -159 (-5,68) | -0,19 | 0,00 |
| ANT | 38.063 | -937 (-2,40) | 7,32 | 2,03 |
| APF | 39.381 | -119 (-0,30) | 9,38 | 1,05 |
| BBC | 74.000 | -50 (-0,67) | 11,37 | 0,89 |
| BCF | 40.212 | -688 (-1,68) | 13,37 | 3,27 |
| BLT | 24.500 | 0 (0,00) | 17,19 | 1,31 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 8.075 | -325 (-3,87) | 5,00 | 0,43 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -30.200 (-100,00) | 7,80 | 0,96 |
| CBS | 27.983 | +83 (+0,30) | 2,97 | 0,60 |
| CLX | 15.778 | -122 (-0,77) | 6,73 | 0,72 |
| CMF | 365.000 | +15.000 (+4,29) | 10,85 | 2,24 |
| CMM | 19.076 | -324 (-1,67) | 22,09 | 1,57 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu