CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.800 | 0 (0,00) | -0,20 | 0,00 |
| ANT | 40.032 | +1.132 (+2,91) | 7,68 | 2,14 |
| APF | 39.361 | -39 (-0,10) | 9,38 | 1,05 |
| BBC | 78.000 | -200 (-2,50) | 11,98 | 0,93 |
| BLT | 24.800 | 0 (0,00) | 17,40 | 1,33 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 8.026 | -174 (-2,12) | 5,06 | 0,43 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 28.700 | 0 (0,00) | 7,41 | 0,91 |
| CBS | 28.272 | +272 (+0,97) | 3,00 | 0,61 |
| CLX | 15.983 | -17 (-0,11) | 6,82 | 0,73 |
| CMF | 350.000 | +8.900 (+2,61) | 10,40 | 2,15 |
| CMM | 25.800 | 0 (0,00) | 29,88 | 2,13 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| HSL | 9.680 | -47 (-4,63) | 203,26 | 0,85 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu