CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.770 | -2 (-0,52) | -0,27 | 0,00 |
ANT | 18.399 | -1 (-0,01) | 20,26 | 1,28 |
APF | 58.773 | +173 (+0,30) | 8,30 | 1,46 |
BBC | 48.550 | -95 (-1,91) | 7,71 | 0,63 |
BCF | 36.400 | -2.600 (-6,67) | 13,86 | 3,02 |
BLT | 40.920 | -680 (-1,63) | 11,29 | 1,48 |
BMV | 11.800 | 0 (0,00) | 146,64 | 1,16 |
C22 | 9.100 | 0 (0,00) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -43.000 (-100,00) | 129,86 | 1,58 |
CBS | 35.049 | +149 (+0,43) | 3,71 | 0,76 |
CLX | 15.260 | +160 (+1,06) | 6,96 | 0,77 |
CMF | 300.000 | 0 (0,00) | 9,67 | 2,31 |
CMM | 9.373 | +173 (+1,88) | 14,60 | 0,85 |
CMN | 65.000 | 0 (0,00) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -115.500 (-100,00) | 32,92 | 3,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu