CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.460 | +3 (+0,67) | -0,38 | 3,69 |
ANT | 9.600 | 0 (0,00) | 10,58 | 0,61 |
APF | 64.316 | -784 (-1,20) | 10,01 | 1,52 |
BBC | 50.000 | -10 (-0,19) | 10,13 | 0,67 |
BCF | 29.929 | +629 (+2,15) | 14,90 | 2,68 |
BLT | 40.500 | -200 (-0,49) | 11,22 | 1,47 |
BMV | 8.500 | 0 (0,00) | 59,95 | 0,83 |
C22 | 17.000 | 0 (0,00) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 50.000 | -100 (-0,20) | 20,76 | 1,65 |
CBS | 28.775 | +75 (+0,26) | 3,04 | 0,62 |
CLX | 13.560 | +260 (+1,95) | 6,37 | 0,68 |
CMF | 223.000 | +100 (+0,04) | 7,80 | 1,81 |
CMM | 8.843 | +43 (+0,49) | 18,54 | 0,82 |
CMN | 77.400 | 0 (0,00) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 73.950 | +4.050 (+5,79) | 23,16 | 1,92 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu