CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.950 | -3 (-1,00) | -0,21 | 0,00 |
ANT | 22.961 | +161 (+0,71) | 4,67 | 1,42 |
APF | 52.372 | -128 (-0,24) | 10,14 | 1,35 |
BBC | 59.000 | 0 (0,00) | 9,84 | 0,74 |
BCF | 41.150 | -550 (-1,32) | 13,04 | 3,49 |
BLT | 38.240 | +40 (+0,10) | 26,83 | 2,05 |
BMV | 6.900 | 0 (0,00) | 88,97 | 0,68 |
C22 | 19.200 | 0 (0,00) | 10,34 | 0,99 |
CAN | 0 | -50.400 (-100,00) | 163,59 | 1,73 |
CBS | 36.494 | -2.106 (-5,46) | 3,87 | 0,79 |
CLX | 18.217 | +117 (+0,65) | 7,99 | 0,87 |
CMF | 350.000 | +37.800 (+12,11) | 11,13 | 2,54 |
CMM | 12.202 | -98 (-0,80) | 13,40 | 1,05 |
CMN | 52.900 | +200 (+0,38) | 12,14 | 1,65 |
HHC | 0 | -110.000 (-100,00) | 35,89 | 2,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu