CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
18/08/2009 | FPTS | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
11/03/2024 | VNT: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/03/2024 | VNT: Thông báo chốt danh sách họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | VNT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
03/08/2023 | VNT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/07/2023 | VNT: CBTT Hợp đồng Kiểm toán năm 2023 |
25/05/2023 | VNT: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/05/2023 | VNT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
19/04/2023 | VNT: Giải trình và công bố thông tin việc chứng khoán bị đưa vào diện bị cảnh báo |
06/04/2023 | VNT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/04/2023 | VNT: Quyết định đưa cổ phiếu vào diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 14.900 | 0 (0,00) | 5,65 | 0,86 |
HMH | 0 | -13.600 (-100,00) | 43,81 | 0,87 |
MHC | 9.500 | +16 (+1,71) | 15,10 | 0,71 |
PCT | 9.444 | -156 (-1,63) | 8,96 | 0,83 |
PRC | 25.633 | -267 (-1,03) | 274,64 | 0,89 |
PSC | 0 | -11.300 (-100,00) | 10,41 | 0,68 |
PSP | 8.909 | -191 (-2,10) | 42,03 | 0,79 |
PTS | 7.550 | -350 (-4,43) | 116,16 | 0,46 |
PTT | 7.250 | -550 (-7,05) | 8,22 | 0,65 |
PTX | 1.600 | 0 (0,00) | 0,78 | 0,11 |
PVP | 13.950 | 0 (0,00) | 6,99 | 0,76 |
RAT | 15.500 | 0 (0,00) | 8,25 | 1,03 |
STS | 37.000 | 0 (0,00) | 5,39 | 0,68 |
TCL | 38.450 | +15 (+0,39) | 8,64 | 1,93 |
TCO | 10.600 | 0 (0,00) | 27,62 | 0,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu