CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.820 | 0 (0,00) | -0,20 | 0,00 |
ANT | 17.343 | -157 (-0,90) | 19,09 | 1,20 |
APF | 58.500 | 0 (0,00) | 8,26 | 1,46 |
BBC | 50.800 | -60 (-1,16) | 8,07 | 0,66 |
BCF | 38.500 | -400 (-1,03) | 14,15 | 3,05 |
BLT | 40.470 | -2.130 (-5,00) | 11,16 | 1,46 |
BMV | 10.500 | 0 (0,00) | 130,49 | 1,03 |
C22 | 9.100 | -4.500 (-33,09) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -37.800 (-100,00) | 114,16 | 1,39 |
CBS | 37.092 | -1.008 (-2,65) | 3,93 | 0,80 |
CLX | 15.539 | -261 (-1,65) | 7,09 | 0,78 |
CMF | 296.000 | -3.000 (-1,00) | 9,54 | 2,28 |
CMM | 6.900 | 0 (0,00) | 10,75 | 0,63 |
CMN | 65.000 | 0 (0,00) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.700 (-100,00) | 28,74 | 2,74 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu