CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 5.270 | -5 (-0,93) | -0,68 | 0,25 |
ANT | 14.482 | +382 (+2,71) | 3,29 | 0,88 |
APF | 74.772 | -528 (-0,70) | 4,53 | 1,54 |
BBC | 62.000 | 0 (0,00) | 6,27 | 0,86 |
BKH | 29.000 | 0 (0,00) | 83,59 | 1,13 |
BLT | 34.167 | +367 (+1,09) | 13,74 | 1,16 |
BMV | 53.700 | 0 (0,00) | 849,92 | 5,31 |
BNA | 9.562 | -238 (-2,43) | 4,12 | 0,57 |
C22 | 15.300 | 0 (0,00) | 6,70 | 0,74 |
CAN | 0 | -37.800 (-100,00) | 11,74 | 1,28 |
CBS | 49.531 | +231 (+0,47) | 0,00 | 2,11 |
CLX | 12.411 | +11 (+0,09) | 5,86 | 0,69 |
CMF | 180.077 | -9.023 (-4,77) | 6,63 | 1,89 |
CMM | 7.900 | +800 (+11,27) | 4,18 | 0,47 |
HHC | 94.750 | +2.750 (+2,99) | 31,57 | 3,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/03/2023 |
Cơ cấu sở hữu