CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 1.700 | +3 (+1,79) | -0,12 | 0,00 |
ANT | 22.395 | +595 (+2,73) | 5,00 | 1,37 |
APF | 49.006 | +106 (+0,22) | 12,68 | 1,21 |
BBC | 53.800 | +160 (+3,06) | 9,01 | 0,67 |
BCF | 40.000 | -2.500 (-5,88) | 12,85 | 3,20 |
BLT | 35.785 | -15 (-0,04) | 25,11 | 1,92 |
BMV | 5.500 | 0 (0,00) | 45,81 | 0,54 |
C22 | 19.200 | 0 (0,00) | 8,71 | 0,97 |
CAN | 0 | -49.900 (-100,00) | 33,18 | 1,71 |
CBS | 33.061 | +261 (+0,80) | 3,50 | 0,71 |
CLX | 15.914 | +14 (+0,09) | 6,96 | 0,76 |
CMF | 285.100 | -9.400 (-3,19) | 9,23 | 1,96 |
CMM | 22.000 | +1.400 (+6,80) | 39,10 | 1,96 |
CMN | 58.200 | 0 (0,00) | 12,12 | 1,74 |
HHC | 0 | -131.600 (-100,00) | 48,85 | 3,37 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu