CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.400 | 0 (0,00) | -0,23 | 0,00 |
ANT | 27.781 | +81 (+0,29) | 5,65 | 1,54 |
APF | 44.527 | -273 (-0,61) | 13,58 | 1,18 |
BBC | 87.000 | -40 (-0,45) | 14,46 | 1,07 |
BCF | 37.100 | 0 (0,00) | 12,90 | 3,07 |
BLT | 29.550 | -50 (-0,17) | 20,73 | 1,58 |
BMV | 6.200 | 0 (0,00) | 54,82 | 0,61 |
BNA | 7.637 | -63 (-0,82) | 24,01 | 0,45 |
C22 | 18.400 | 0 (0,00) | 8,35 | 0,93 |
CAN | 36.000 | +1.800 (+5,26) | 13,09 | 1,20 |
CBS | 32.489 | -11 (-0,03) | 3,44 | 0,70 |
CLX | 16.880 | -120 (-0,71) | 7,15 | 0,79 |
CMF | 330.000 | +3.900 (+1,20) | 10,17 | 2,15 |
CMM | 16.400 | 0 (0,00) | 18,06 | 1,38 |
HSL | 11.850 | -15 (-1,25) | 148,08 | 1,04 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu