CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 30/11/2010 | FPTS | Mua | Không có | 47000 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0,00) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 0 | -16.000 (-100,00) | 8,82 | 0,92 |
| MHC | 13.450 | +30 (+2,28) | 3,92 | 0,85 |
| PCT | 10.488 | -212 (-1,98) | 9,70 | 0,77 |
| PRC | 12.800 | 0 (0,00) | 14,00 | 1,07 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 19.375 | +275 (+1,44) | 69,23 | 1,71 |
| PTS | 10.544 | +44 (+0,42) | 4,18 | 0,58 |
| PTT | 10.500 | -700 (-6,25) | 6,97 | 0,74 |
| PVP | 14.450 | 0 (0,00) | 8,00 | 0,79 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.450 | -5 (-0,14) | 6,50 | 1,55 |
| TJC | 0 | -13.700 (-100,00) | 32,70 | 0,66 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu