CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 08/10/2025 | VMT: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
| 02/10/2025 | VMT: Điều lệ Công ty (sửa đổi) |
| 02/10/2025 | VMT: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
| 08/09/2025 | VMT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 03/09/2025 | VMT: Ký kết hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 04/08/2025 | VMT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 12/05/2025 | VMT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 16/04/2025 | VMT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 03/04/2025 | VMT: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết |
| 20/03/2025 | VMT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 13.900 | 0 (0,00) | 6,66 | 0,78 |
| HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 17.449 | -751 (-4,13) | 9,32 | 0,96 |
| MHC | 14.000 | +20 (+1,44) | 21,91 | 1,06 |
| PRC | 15.842 | +1.042 (+7,04) | 15,86 | 1,29 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 20.000 | 0 (0,00) | 71,47 | 1,77 |
| PTS | 10.124 | -276 (-2,65) | 6,05 | 0,58 |
| PTT | 11.200 | 0 (0,00) | 7,44 | 0,79 |
| PVP | 15.500 | +45 (+2,99) | 8,58 | 0,85 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.450 | +10 (+0,29) | 6,68 | 1,60 |
| TJC | 0 | -15.000 (-100,00) | 35,80 | 0,72 |
| TOT | 15.890 | +290 (+1,86) | 6,58 | 1,11 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu