CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
16/09/2025 | VLG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/09/2025 | VLG: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
05/08/2025 | VLG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
02/07/2025 | VLG: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
06/06/2025 | VLG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/04/2025 | VLG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
02/04/2025 | VLG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2025 | VLG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/03/2025 | VLG: Về việc chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ năm 2025 |
07/02/2025 | VLG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 12.000 | 0 (0,00) | 5,75 | 0,68 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 17.953 | -47 (-0,26) | 8,94 | 1,07 |
MHC | 13.800 | -50 (-3,49) | 21,60 | 1,04 |
PCT | 10.600 | 0 (0,00) | 7,22 | 0,78 |
PRC | 0 | -18.500 (-100,00) | 19,66 | 1,54 |
PSC | 11.000 | 0 (0,00) | 3.997,83 | 0,67 |
PSP | 17.994 | -6 (-0,03) | 67,20 | 1,56 |
PTS | 9.296 | -304 (-3,17) | 5,41 | 0,52 |
PTT | 11.400 | 0 (0,00) | 7,46 | 0,83 |
PVP | 15.200 | 0 (0,00) | 8,43 | 0,87 |
RAT | 16.000 | 0 (0,00) | 21,61 | 1,21 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 35.000 | -10 (-0,28) | 6,78 | 1,62 |
TJC | 13.233 | +33 (+0,25) | 36,16 | 0,67 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu