CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
09/10/2025 | VLG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
16/09/2025 | VLG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
08/09/2025 | VLG: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
05/08/2025 | VLG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
02/07/2025 | VLG: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
06/06/2025 | VLG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/04/2025 | VLG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
02/04/2025 | VLG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2025 | VLG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
04/03/2025 | VLG: Về việc chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.900 | 0 (0,00) | 6,66 | 0,78 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 24,93 | 0,62 |
HMH | 0 | -17.900 (-100,00) | 8,89 | 1,06 |
MHC | 14.750 | +95 (+6,88) | 23,08 | 1,11 |
PCT | 10.203 | -197 (-1,89) | 7,09 | 0,77 |
PRC | 18.400 | 0 (0,00) | 19,56 | 1,53 |
PSC | 0 | -10.400 (-100,00) | 3.779,76 | 0,63 |
PSP | 18.437 | -1.563 (-7,82) | 68,85 | 1,60 |
PTS | 9.083 | -317 (-3,37) | 5,52 | 0,53 |
PTT | 11.200 | 0 (0,00) | 7,33 | 0,81 |
PVP | 14.900 | -5 (-0,33) | 8,26 | 0,85 |
RAT | 17.700 | +1.700 (+10,63) | 23,91 | 1,34 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.550 | -20 (-0,57) | 6,70 | 1,60 |
TJC | 0 | -14.800 (-100,00) | 38,50 | 0,72 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu