CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 09/10/2025 | VLG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 16/09/2025 | VLG: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 08/09/2025 | VLG: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 05/08/2025 | VLG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 02/07/2025 | VLG: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 06/06/2025 | VLG: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 24/04/2025 | VLG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 02/04/2025 | VLG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 14/03/2025 | VLG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/03/2025 | VLG: Về việc chốt danh sách cổ đông tham dự ĐHĐCĐ năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 13.900 | 0 (0,00) | 6,66 | 0,78 |
| HCT | 12.000 | 0 (0,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 0 | -18.200 (-100,00) | 9,97 | 1,03 |
| MHC | 13.200 | -10 (-0,75) | 20,82 | 1,00 |
| PCT | 10.000 | 0 (0,00) | 9,15 | 0,73 |
| PRC | 16.479 | +1.479 (+9,86) | 14,96 | 1,22 |
| PSC | 0 | -10.300 (-100,00) | 93,01 | 0,62 |
| PSP | 20.000 | 0 (0,00) | 71,47 | 1,77 |
| PTS | 10.285 | +885 (+9,41) | 5,47 | 0,52 |
| PTT | 11.200 | 0 (0,00) | 7,44 | 0,79 |
| PVP | 15.050 | 0 (0,00) | 8,33 | 0,83 |
| RAT | 17.700 | 0 (0,00) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.350 | -15 (-0,43) | 6,69 | 1,60 |
| TJC | 0 | -16.600 (-100,00) | 39,62 | 0,80 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu