CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.357 | +57 (+1,73) | -0,23 | 0,00 |
ANT | 28.913 | -187 (-0,64) | 6,36 | 1,57 |
APF | 51.463 | -137 (-0,27) | 13,31 | 1,27 |
BBC | 73.000 | +450 (+6,56) | 12,13 | 0,90 |
BCF | 37.900 | 0 (0,00) | 13,64 | 3,04 |
BLT | 30.675 | -325 (-1,05) | 21,52 | 1,64 |
BMV | 5.500 | 0 (0,00) | 48,94 | 0,54 |
BNA | 7.604 | +4 (+0,05) | 5,45 | 0,44 |
C22 | 18.000 | 0 (0,00) | 8,17 | 0,91 |
CAN | 36.800 | +1.000 (+2,79) | 24,47 | 1,26 |
CBS | 32.500 | 0 (0,00) | 3,44 | 0,70 |
CLX | 16.537 | +137 (+0,84) | 7,15 | 0,80 |
CMF | 309.800 | 0 (0,00) | 9,88 | 2,02 |
CMM | 19.800 | 0 (0,00) | 34,59 | 1,72 |
HHC | 103.000 | -6.000 (-5,50) | 55,14 | 2,60 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu